Có 4 kết quả:

拖長 tuō cháng ㄊㄨㄛ ㄔㄤˊ拖长 tuō cháng ㄊㄨㄛ ㄔㄤˊ脫腸 tuō cháng ㄊㄨㄛ ㄔㄤˊ脱肠 tuō cháng ㄊㄨㄛ ㄔㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to lengthen
(2) to drag out

Từ điển Trung-Anh

(1) to lengthen
(2) to drag out

Từ điển Trung-Anh

(rectal) hernia

Từ điển Trung-Anh

(rectal) hernia